Thống kê Paul_Gascoigne

Thành tích cấp CLBGiải vô địchCúp quốc giaCúp liên đoànCúp châu lụcTổng cộng
Mùa giảiCLBGiải vô địchTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
1984-85Newcastle UnitedFirst Division20---20
1985-863191030-359
1986-87245-20-265
1987-883573331-4111
1988-89Tottenham HotspurFirst Division326-51-377
1989-90346-41-387
1990-912676656-3719
1991-9200---00
ÝGiải vô địchCoppa ItaliaLeague CupChâu ÂuTổng cộng
1992-93LazioSerie A22440--264
1993-94172---172
1994-9540---40
ScotlandGiải vô địchScottish CupScottish League CupChâu ÂuTổng cộng
1995-96RangersPremier Division28144331714219
1996-9726131043313417
1997-9820330-50283
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
1997-98MiddlesbroughFirst Division70-10-80
1998-99Premier League2631020-293
1999-00811020-111
2000-01EvertonPremier League140-10-150
2001-021814010-231
2001-02BurnleyFirst Division60---60
Trung quốcGiải vô địchChinese FA CupLeague CupChâu ÁTổng cộng
2003Gansu Tianma42---42
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
2004-05Boston UnitedLeague Two40-10-50
Tổng cộngAnh26745169309-31363
Ý43640--476
Scotland6430837415210439
Trung Quốc42---42
Tổng cộng sự nghiệp3788328123713152468110